Bộ 196 鳥 điểu [3, 14] U+9CF6
鳶
diên鸢
yuān
♦
(Danh) Chim diều hâu. Tên khoa học: Accipitridae; tiếng Anh: kite (small hawk); tiếng Pháp: milan. ◇Trang Tử
莊子:
Ngô khủng ô diên chi thực phu tử dã 吾恐烏鳶之食夫子也 (Liệt Ngự Khấu
列禦寇) Chúng con sợ quạ và diều hâu ăn thịt thầy.
♦ (Danh) § Xem
chỉ diên 紙鳶.
1.
[紙鳶] chỉ diên