Bộ 196 鳥 điểu [9, 20] U+9DA1
Show stroke order hạt
 hé,  jiè
♦ (Danh) Giống chim như trĩ mà to, lông xanh, đầu có lông mao, tính mạnh tợn.
♦ (Danh) § Xem hạt quan .
1. [鶡冠] hạt quan