Bộ 196 鳥 điểu [10, 21] U+9DBB
鶻
cốt, hoạt鹘
gú,
hú,
gǔ
♦ (Danh) § Xem
cốt cưu 鶻鳩.
♦ (Danh) Một loài chim cắt, tính hung ác, người săn bắn thường luyện cho thuần để bắt chim, thỏ. ◇Tư Mã Quang
司馬光:
Cốt sí băng đằng lai cửu tiêu, Thố mệnh bách trách vô sở đào 鶻翅崩騰來九霄,
兔命迫窄無所逃 (Cùng thố dao
窮兔謠, Chi nhất).
♦ (Danh) § Xem
hồi cốt 回鶻.
♦ § Một âm là
hoạt.
1.
[鶻鳩] cốt cưu 2.
[回鶻] hồi cốt