Bộ 196 鳥 điểu [17, 28] U+9E1A
Show stroke order anh
 yīng
♦ (Danh) § Xem anh vũ .
♦ (Danh) § Xem anh ca .
1. [鸚哥] anh ca 2. [鸚鵡] anh vũ