Bộ 196 鳥 điểu [18, 29] U+9E1B
Show stroke order quán
 guàn,  huān,  quán
♦ (Danh) Chim khoang. § Giống chim hạc mà đầu không đỏ, cổ dài, mỏ dài, suốt mình màu tro, đuôi và cánh đen, làm tổ ở trên cây cao.
1. [鵝鸛] nga quán