Bộ 205 黽 mãnh [5, 18] U+9F02
Show stroke order trào
 cháo,  zhāo
♦ (Danh) § Thông triêu .
♦ (Danh) Tên một loài trùng.
♦ (Danh) Họ Trào.
♦ § Cũng viết là .