Bộ 209 鼻 tị [3, 17] U+9F3E
Show stroke order hãn, han
 hān
♦ (Động) Ngáy, ngủ ngáy khò khò. ◇Tây du kí 西: Hoàn hãn thụy vị tỉnh (Đệ ngũ hồi) Vẫn còn ngủ ngáy khò khò chưa tỉnh.
♦ § Ghi chú: Có khi đọc là han.