類別 loại biệt
  1. Phân loại. ◎Như: tương giá ta vật phẩm loại biệt vi nhị đem những vật phẩm đó chia ra làm hai loại.
  2. Chủng loại, thứ. ◎Như: sản phẩm hữu ngũ đại loại biệt sản phẩm có năm loại chính.