乍可 sạ khả
  1. Thà, thà rằng. ◇Cao Thích : Sạ khả cuồng ca thảo trạch trung, Ninh kham tác lại phong trần hạ , (Phong khâu tác ) .
  2. Sao được. § Cũng như: chẩm khả .