化生 hóa sanh, hóa sinh
- Hóa dục sinh trưởng, biến hóa sinh sản. ◇Dịch Kinh 易經: (Thoán truyện) Thiên địa cảm nhi vạn vật hóa sanh (彖傳)天地感而萬物化生 (Hàm quái 咸卦) Trời đất giao cảm khiến cho muôn vật được hóa dục sinh trưởng.
- Người xưa cho rằng một số loại côn trùng là do các loại côn trùng khác biến hóa mà sinh ra. Tình huống này gọi là hóa sanh. ◇Bạch tuyết di âm 白雪遺音: Hựu kiến phấn điệp song song lai đối vũ, mật phong lưỡng lưỡng thải hoa mang. Ngã tưởng hóa sanh thượng thả thành song đối, ngã đích tài lang khởi bất luyến hồng trang 又見粉蝶雙雙來對舞, 蜜蜂兩兩採花忙. 我想化生尚且成雙對, 我的才郎豈不戀紅粧 (Nam từ 南詞, Hòa phong xuy động 和風吹動).
- (Thuật ngữ Phật giáo) Một trong tứ sanh 四生: bốn cách sinh của các sinh thể. ◇Tuệ Viễn 慧遠: Ngôn hóa sanh giả, như chư thiên đẳng, vô sở y thác, vô nhi hốt khởi, danh viết hóa sanh. Nhược vô y thác, vân hà đắc sanh? Như "Địa luận" thích, y nghiệp cố sanh 言化生者, 如諸天等, 無所依托, 無而忽起, 名曰化生. 若無依托, 云何得生? 如地論釋, 依業故生 (Đại thừa nghĩa chương 大乘義章, Quyển bát).
- Nghĩa như hóa thân 化身. ◇Dương Quýnh 楊炯: Nhược nãi san trung thiền định, thụ hạ kinh hành, Bồ tát chi quyền hiện, Như Lai chi hóa sanh, mạc bất uông dương tại liệt, hoan hỉ sung đình 若乃山中禪定, 樹下經行, 菩薩之權現, 如來之化生, 莫不汪洋在列, 歡喜充庭 (Vu lan bồn phú 盂蘭盆賦).