可笑 khả tiếu
Buồn cười. ◎Như:
hoạt kê ngận khả tiếu
滑
稽
很
可
笑
khôi hài thật buồn cười.
Có ý cảm thán hoặc chê cười. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初
刻
拍
案
驚
奇
:
Khả tiếu cá nhất quận thứ sử, như thử thu tràng
可
笑
個
一
郡
刺
史
,
如
此
收
場
(Quyển nhị thập nhị).