好生 hảo sinh, hiếu sinh
- Hảo sinh 好生: Kĩ lưỡng, cẩn thận. ◇Tây du kí 西遊記: Nhĩ thả quyền quản na bàn đào viên, tảo vãn hảo sinh tại ý 你且權管那蟠桃園, 早晚好生在意 (Đệ ngũ hồi) Khanh hãy cai quản vườn quả đào, sớm tối coi giữ cẩn thận.300bandaotethien.png
- Rất, vô cùng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Lai nhật Ngô Hầu, Quốc Thái thân tự yêu kiến, hảo sinh tại ý (Đệ ngũ thập tứ hồi) 來日吳侯, 國太親自要見, 好生在意 Ngày mai Ngô Hầu, Quốc Thái thân đến gặp mặt, phải hết sức để ý.
- Hiếu sinh 好生: Tôn trọng thương tiếc mạng sống, không nỡ sát sinh. ◇Thư Kinh 書經: Hiếu sinh chi đức, hiệp vu dân tâm 好生之德, 洽于民心 (Đại Vũ mô 大禹謨) Đức hiếu sinh, thấm sâu vào lòng dân.