足下 túc hạ
- ☆Tương tự: các hạ 閣下.
- Dưới chân. ◇Ngọc đài tân vịnh 玉臺新詠: Túc hạ niếp ti lí, Đầu thượng đại mội quang 足下躡絲履, 頭上玳瑁光 (古詩, Vị tiêu trọng khanh thê tác 為焦仲卿妻作).
- Bước chân, chỗ chân đứng. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: Thiên lí chi hành, thủy ư túc hạ 千里之行, 始於足下 (Chương 64) Đi ngàn dặm, bắt đầu từ một bước chân.
- Ngày xưa, bậc dưới đối với bậc trên, hoặc những người ngang vai, kính xưng với nhau. ◇Sử Kí 史記: Túc hạ kiêu tứ, tru sát vô đạo, thiên hạ cộng bạn túc hạ 足下驕恣, 誅殺無道, 天下共畔足下 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Túc hạ kiêu ngạo ngang ngược, giết người vô đạo, thiên hạ đều phản lại túc hạ.
- Chỉ bên mình. ◇Tống Thư 宋書: Sở khiển nhị nhân, nhất danh Bì Nhân, nhất danh Bà Điền, lệnh đáo thiên tử túc hạ 所遣二人, 一名毗紉, 一名婆田, 令到天子足下 (Di man truyện 夷蠻傳, Ha la đà quốc 訶羅陀國).