寥落 liêu lạc
- Lưa thưa, lác đác.
- Suy bại, đổ nát. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Điền viên liêu lạc can qua hậu, Cốt nhục lưu li đạo lộ trung 田園寥落干戈後, 骨肉流離道路中 (Tự Hà Nam kinh loạn... 自河南經亂).
- Vắng lặng, không náo nhiệt. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Liêu lạc cổ hành cung, Cung hoa tịch mịch hồng 寥落古行宮, 宮花寂寞紅 (Hành cung 行宮).
- Đơn chiếc, lẻ loi.