尊敬 tôn kính
- ☆Tương tự: cung kính 恭敬, kính trọng 敬重, kính ái 敬愛, sùng kính 崇敬, ái đái 愛戴.
- ★Tương phản: miểu thị 藐視, miệt thị 蔑視, vũ mạn 侮慢, khinh thị 輕視, tiết độc 褻瀆, vũ nhục 侮辱, bỉ thị 鄙視, khinh mạn 輕慢.
- Tôn sùng, kính nể. ◇Tuân Duyệt 荀悅: Cao niên giả nhân sở tôn kính, quan quả cô độc giả nhân sở ai liên dã 高年者人所尊敬, 鰥寡孤獨者人所哀憐也 (Hán kỉ 漢紀, Cảnh Đế kỉ 景帝紀).