尊敬 tôn kính
  1. ☆Tương tự: cung kính , kính trọng , kính ái , sùng kính , ái đái .
  2. ★Tương phản: miểu thị , miệt thị , vũ mạn , khinh thị , tiết độc , vũ nhục , bỉ thị , khinh mạn .
  3. Tôn sùng, kính nể. ◇Tuân Duyệt : Cao niên giả nhân sở tôn kính, quan quả cô độc giả nhân sở ai liên dã , (Hán kỉ , Cảnh Đế kỉ ).