觀眾 quan chúng
  1. Người xem biểu diễn hoặc tranh đua. ◎Như: chức nghiệp bổng cầu bỉ tái vãng vãng hấp dẫn thành thiên thượng vạn đích quan chúng đáo tràng diêu kì nột hảm . § Bổng cầu , tiếng Anh: baseball.