火鍋 hỏa oa
- Nồi nấu lẩu. ◇Lão tàn du kí 老殘游記: Đoan thượng phạn lai, thị nhất oản ngư, (...) tứ cá điệp tử, nhất cá hỏa oa, lưỡng hồ tửu 端上飯來, 是一碗魚...四個碟子, 一個火鍋, 兩壺酒 (Đệ thập cửu hồi).
- Món lẩu, cũng gọi là cù lao. ◇Lão Xá 老舍: Tiên khứ tảo tảo tuyết, thưởng ngọ ngã thỉnh nhĩ cật hỏa oa 先去掃掃雪, 晌午我請你吃火鍋 (Lạc đà tường tử 駱駝祥子, Thập am).
- (Thể thao) Trong môn đánh bóng rổ, khi một cầu thủ đội bên này vừa ném bóng, bị một đội viên phe kia đoạt lấy.