法律 pháp luật
  1. Hình pháp hoặc luật lệnh (ngày xưa). ◇Tam quốc diễn nghĩa : Xâm cầu lại dân, nhân dân giai oán; chiến cụ bất tu, quân vô pháp luật , ; , (Đệ tam bát hồi).
  2. Quy tắc phải tuân theo (trong một quốc gia). § Do cơ quan lập pháp chế định.