一律 nhất luật
- Như nhau, giống nhau, không có lệ ngoại. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Cách thức do thư điếm chước định, đãn dĩ nhất luật vi nghi 格式由書店酌定, 但以一律為宜 (Thư tín tập 書信集, Trí trịnh bá kì 致鄭伯奇).
- Đồng nhất âm luật.
- Một loại hình luật.
- Một loại cách luật. ◇Kim sử 金史: Thất ngôn trường thi bút thế túng phóng bất câu nhất luật 七言長詩筆勢縱放不拘一律 (Triệu Bỉnh Văn truyện 趙秉文傳).
- Một bài luật thi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Kim hựu trị trung thu, bất miễn đối nguyệt hữu hoài, nhân nhi khẩu chiếm ngũ ngôn nhất luật 今又值中秋, 不免對月有懷, 因而口占五言一律 (Đệ nhất hồi).