稿件 cảo kiện
  1. Bản thảo hoặc văn kiện. ◎Như: giá phần công văn thỉnh vật dữ kì tha cảo kiện hỗn tại nhất khởi 稿.
  2. Chỉ tác phẩm (dùng trong cơ cấu xuất bản). ◎Như: giá nhất kì học báo đích cảo kiện phi thường phong phú 稿.