不可 bất khả♦ Không thể (ý nói không có khả năng). ◇Luận Ngữ
論語:
Ninh Vũ tử, bang hữu đạo, tắc trí; bang vô đạo, tắc ngu. Kì trí khả cập dã; kì ngu bất khả cập dã 甯武子,
邦有道,
則知;
邦無道,
則愚.
其知可及也;
其愚不可及也 (Công Dã Tràng
公冶長) Ông Ninh Vũ tử, khi nước có đạo thì tỏ ra là người trí; khi nước vô đạo thì làm ra vẻ ngu. Cái trí của ông, ta theo kịp; còn cái ngu của ông, ta không thể theo kịp.
♦ Không được, không nên (biểu thị cấm chỉ). ◇Mạnh Tử
孟子:
Dân sự bất khả hoãn dã 民事不可緩也 (Đằng Văn Công thượng
滕文公上) Việc nhà nông không được chậm trễ.