不定 bất định♦ Không chắc, còn ngờ. ★Tương phản:
nhất định 一定.
♦ Không cố định, không ổn định. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Tung tích bất định, bất tri hà xứ khứ liễu 蹤跡不定,
不知何處去了 (Đệ tam thập thất hồi) Tung tích không cố định, không biết đi đâu nữa.
♦ Không xong, không thành. ◇Thất quốc Xuân Thu bình thoại
七國春秋平話:
Nhược giảng hòa bất định, nhĩ cảm phóng ngã xuất trại khứ, sử khởi binh lai tróc nhĩ? 若講和不定,
你敢放我出寨去,
使起兵來捉你 (Quyển trung) Nếu như giảng hòa không được, ông có dám thả tôi ra khỏi trại, sai quân lại bắt ông không?