不惑 bất hoặc♦ Không mê hoặc. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Ngã hữu tam bất hoặc: tửu, sắc, tài dã 我有三不惑:
酒,
色,
財也 (Dương Chấn truyện
楊震傳) Ta có ba thứ không còn làm cho mê hoặc nữa: rượu, sắc đẹp và tiền của.
♦ Không còn ngờ nữa, không nghi ngờ, biết rõ lẽ đương nhiên của sự vật. ◇Luận Ngữ
論語:
Tam thập nhi lập, tứ thập nhi bất hoặc, ngũ thập nhi tri thiên mệnh 三十而立,
四十而不惑,
五十而知天命 (Vi chánh
為政) (Ta) ba mươi tuổi biết tự lập, bốn mươi tuổi chẳng nghi hoặc, năm mươi tuổi biết mệnh trời.
♦ Chỉ tuổi bốn mươi. § Do câu nói của Khổng Tử:
Tứ thập nhi bất hoặc 四十而不惑 (Vi chánh
為政). ◎Như:
bất hoặc chi niên 不惑之年 tuổi bốn mươi.