不易 bất dị, bất dịch♦
Bất dị 不易: (1) Không dễ dàng, khó khăn. ◇Luận Ngữ
論語:
Vi quân nan, vi thần bất dị 為君難,
為臣不易 (Tử Lộ
子路) Làm vua khó, làm bề tôi không dễ.
♦
Bất dịch 不易: không thay đổi, không cải biến. ◇Dương Hùng
揚雄:
Bách thế bất dịch 百世不易 (Giải trào
解嘲) Trăm đời không đổi.