不穩 bất ổn
♦ Không yên ổn, không vững vàng.
♦ Không thể tin cậy.
♦ Không yên định, lộn xộn, động loạn. ◎Như:
chánh cục bất ổn
政
局
不
穩
tình hình chính trị lộn xộn.