主動 chủ động
♦ Chủ trì phát động.
♦ Người khởi xướng phát động.
♦ Tự mình khởi xướng làm, tự giác hành động. ★Tương phản:
bị động
被
動
.
♦ Tạo thành cục diện có lợi cho mình.