主要 chủ yếu
♦ Quan trọng nhất. ◎Như:
chủ yếu nhậm vụ
主
要
任
務
. ☆Tương tự:
trọng yếu
重
要
,
thủ yếu
首
要
.
♦ ★Tương phản:
phụ trợ
輔
助
,
thứ yếu
次
要
.