主體 chủ thể♦ Địa vị thống trị của vua chúa.
♦ Bộ phận chủ yếu trong sự vật. ◎Như: học sinh là
chủ thể 主體 của trường học.
♦ Danh từ triết học: tương đối với
khách thể 客體, chỉ người (hay
cá thể 個體) có nhận thức và năng lực thực tiễn đối với
khách thể 客體.
♦ Pháp học dụng ngữ
法學用語: (1) Trong Dân pháp
民法, chỉ
công dân 公民 (hoặc
pháp nhân 法人) hưởng thụ quyền lợi và gánh vác nghĩa vụ. (2) Trong Hình pháp
刑法, chỉ người phạm tội, phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình. (3) Trong Quốc tế pháp
國際法, chỉ
quốc gia 國家 có chủ quyền và nghĩa vụ.