亢直 kháng trực
♦ Hành động ngay thẳng, không chịu khuất phục vì quyền thế. ◎Như:
tha vi nhân kháng trực, tòng bất hướng ác thế lực đê đầu
他
為
人
亢
直
,
從
不
向
惡
勢
力
低
頭
.