促進 xúc tiến
♦ ☆Tương tự:
tiên sách
鞭
策
,
thôi động
推
動
,
cổ động
鼓
動
,
xúc sử
促
使
.
♦ Thúc đẩy làm cho tiến triển, tăng tiến. ◎Như:
bình thường ưng bồi dưỡng độc thư tập quán, dĩ xúc tiến tư khảo năng lực
平
常
應
培
養
讀
書
習
慣
,
以
促
進
思
考
能
力
.