保證 bảo chứng
♦ Sự vật dùng làm bảo đảm.
♦ Làm chứng bảo lãnh cho người khác (về hành vi, tài sản hoặc tín dụng).
♦ ☆Tương tự: bảo hiểm , bảo chướng , phụ trách , đảm bảo .