保護 bảo hộ
♦ Che chở giữ gìn. ☆Tương tự:
bảo vệ
保
衛
,
tí hộ
庇
護
,
đản hộ
袒
護
,
hãn vệ
捍
衛
,
hộ vệ
護
衛
,
hồi hộ
回
護
.