個別 cá biệt
♦ Riêng từ cái, từng người. ☆Tương tự:
cá thể
個
體
. ★Tương phản:
phổ biến
普
遍
,
đa số
多
數
,
tập thể
集
體
,
nhất bàn
一
般
. ◎Như:
cá biệt đàm thoại
個
別
談
話
.
♦ Số rất ít, hiếm hoi.