個體 cá thể♦ Cái riêng, vật riêng, một người riêng biệt. ☆Tương tự:
cá biệt 個別. ★Tương phản:
tập thể 集體,
tổng thể 總體. ◎Như:
mỗi cá nhân tại xã hội trung đô thị độc lập đích cá thể 每個人在社會中都是獨立的個體 mỗi cá nhân trong xã hội đều là một người riêng biệt độc lập.