傷亡 thương vong
♦ Bị thương và bị chết. ◎Như:
địch quân thương vong thảm trọng
敵
軍
傷
亡
慘
重
quân địch bị thương và bị chết nặng nề.
♦ Số người bị thương và bị chết. ◎Như:
giảm thiểu thương vong
減
少
傷
亡
giảm bớt số người bị thương và bị chết.