傾向 khuynh hướng
♦ Tin cậy. ◇Minh sử : Đế thậm khuynh hướng (Trương Nguyên Trinh truyện ) Vua rất tin cậy.
♦ Nghiêng về, ngả về, xoay theo.
♦ Chiều hướng, xu hướng. ◎Như: giá hài tử hữu ái hảo âm nhạc đích khuynh hướng đứa bé này có chiều hướng yêu thích âm nhạc.