兌換 đoái hoán♦ Đổi thứ tiền này sang thứ tiền khác. ◇Văn minh tiểu sử
文明小史:
Mộ Chánh khai xuất tương tử lí đích dương tiền lai, mỗi nhân nã ta, đồng thượng nhai khứ đoái hoán 慕政開出箱子裡的洋錢來,
每人拿些,
同上街去兌換 (Đệ tam thập ngũ hồi).
♦ Phiếm chỉ giao hoán (trao đổi lẫn nhau). ◇Lí Ngư
李漁:
Sanh, Đán hợp vi phu phụ, ngoại dữ lão đán phi sung phụ mẫu, tức tác ông cô, thử thường cách dã; nhiên ngộ tình sự biến canh, thế nan nhưng cựu, bất đắc bất thông dung đoái hoán nhi dụng chi 生,
旦合為夫婦,
外與老旦非充父母,
即作翁姑,
此常格也;
然遇情事變更,
勢難仍舊,
不得不通融兌換而用之 (Nhàn tình ngẫu kí
閑情偶寄, Từ khúc
詞曲, Cách cục
格局).