八面 bát diện
♦ Tám mặt của một đồ vật. ◇Ứng Thiệu : Lôi cổ bát diện, lộ cổ tứ diện , (Phong tục thông , Thanh âm , Cổ ) Trống lôi tám mặt, trống lộ bốn mặt.
♦ Tám phương. ☆Tương tự: bát phương .