公眾 công chúng
♦ Quần chúng, mọi người. ☆Tương tự:
công gia
公
家
. ★Tương phản:
tư nhân
私
人
. ◎Như:
cảnh sát yếu bảo hộ công chúng đích an toàn
警
察
要
保
護
公
眾
的
安
全
.