兵戎 binh nhung♦ Chiến tranh, chiến loạn. ◇Tào Phi
曹丕:
Kim binh nhung thủy tức, vũ nội sơ định 今兵戎始息,
宇內初定 (Cấm phục tư cừu chiếu
禁復私仇詔) Nay chiến tranh vừa ngừng, thiên hạ mới được yên ổn.
♦ Quân lính, quân đội. ◇Phạm Trọng Yêm
范仲淹:
Luyện binh nhung, cẩn thành bích 練兵戎,
謹城壁 (Thôi ủy thần hạ luận
推委臣下論) Huấn luyện quân đội, thận trọng (phòng bị) thành trì.
♦ Tỉ dụ tranh chấp.
♦ Chỉ binh khí.