具體 cụ thể
♦ Đại thể hoàn bị, hoàn toàn. ◎Như:
cụ thể nhi vi
具
體
而
微
có đầy đủ các bộ phận của toàn thể nhưng hình trạng hoặc quy mô nhỏ.
♦ Không trừu tượng, không khái quát.
♦ Thật tế tồn tại, có thật.
♦ Nhất định, đặc định.