剝奪 bác đoạt
♦ Tước đoạt, xâm đoạt (chiếm lấy quyền lợi hoặc tài vật của người khác một cách bất chính).
♦ Tước bỏ, thủ tiêu (theo pháp luật quy định). ◎Như:
bác đoạt chánh trị quyền lợi
剝
奪
政
治
權
利
tước quyền chính trị.