努力 nỗ lực♦ Gắng sức, hết sức. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Vị ngã tạ Quan Đông chư công, nỗ lực dĩ quốc gia vi niệm 為我謝關東諸公,
努力以國家為念 (Đệ cửu hồi) Xin vì tôi mà nói với các bạn ở Quan Đông hết sức lo tính việc nước.
♦ ☆Tương tự:
cực lực 極力,
kiệt lực 竭力,
tận lực 盡力.
♦ ★Tương phản:
giải đãi 懈怠.