包括 bao quát
♦ Bao gồm, bao hàm, tổng quát. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
:
Hữu bao quát vũ trụ chi chí, tính thôn bát hoang chi tâm
有
包
括
宇
宙
之
志
,
併
吞
八
荒
之
心
(Đệ nhất bách thập nhất hồi) Có chí bao trùm cả bờ cõi, có bụng thôn tính cả tám phương.