包羅 bao la
♦ Bao quát, bao gồm hết cả. ◇Triệu Kì
趙
岐
:
Trứ thư thất thiên... bao la thiên địa, quỹ tự vạn loại
著
書
七
篇
...
包
羅
天
地
,
揆
敘
萬
類
(Mạnh Tử đề từ
孟
子
題
辭
) Biên soạn bảy bộ sách... bao quát thiên hạ, xếp đặt tổng hợp muôn thứ.