包賠 bao bồi
♦ Bảo đảm bồi thường lại tất cả. ◎Như:
sản phẩm bất hợp cách nhi tạo thành đích tổn thất, do xưởng phương bao bồi
產
品
不
合
格
而
造
成
的
損
失
,
由
廠
方
包
賠
.