占領 chiếm lĩnh
♦ Dùng võ lực chiếm cứ đất đai hoặc nơi chốn do đối phương khống chế.
♦ Phiếm chỉ chiếm cứ lĩnh vực nào đó hoặc sự vật nào đó.
♦ § Cũng viết là chiếm lĩnh .