印章 ấn chương♦ Con dấu. ◎Như:
tuyên ấn chương 鐫印章 khắc con dấu.
♦ Dấu tích ghi lại để làm tin. ◇Đào Tông Nghi
陶宗儀:
Cổ vô áp tự, dĩ ấn chương vi quan chức tín lệnh 古無押字,
以印章為官職信令 (Xuyết canh lục
輟耕錄, Ấn chương chế độ
印章制度) Ngày xưa không có chữ kí, dùng ấn chương làm tín lệnh cho quan chức.