原來 nguyên lai
♦ Vốn là, nguyên lúc đầu là, xưa nay. ☆Tương tự:
bổn lai
本
來
,
hướng lai
向
來
.
♦ Té ra, hóa ra. ◇Hồng Lâu Mộng
紅
樓
夢
:
Ngã thuyết thị thùy ngộ liễu, nguyên lai thị nhĩ
我
說
是
誰
誤
了
,
原
來
是
你
(Đệ thập tứ hồi) Tôi tưởng lầm là ai, hóa ra là bà.