原則 nguyên tắc
♦ Phép tắc hoặc chuẩn tắc. § Tức điều lệ căn bản cần phải tôn trọng. ◎Như:
kiên trì nguyên tắc
堅
持
原
則
.
♦ ☆Tương tự:
phép tắc
法
則
,
quy tắc
規
則
.
♦ ★Tương phản:
lệ ngoại
例
外
.